Có 4 kết quả:
夹肢窝 gā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ • 夾肢窩 gā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ • 胳肢窝 gā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ • 胳肢窩 gā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ
gā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ [jiá zhī wō ㄐㄧㄚˊ ㄓ ㄨㄛ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armpit
(2) also written 胳肢窩|胳肢窝[ga1 zhi5 wo1]
(2) also written 胳肢窩|胳肢窝[ga1 zhi5 wo1]
Bình luận 0
gā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ [jiá zhī wō ㄐㄧㄚˊ ㄓ ㄨㄛ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armpit
(2) also written 胳肢窩|胳肢窝[ga1 zhi5 wo1]
(2) also written 胳肢窩|胳肢窝[ga1 zhi5 wo1]
Bình luận 0
gā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ [gā zhī wō ㄍㄚ ㄓ ㄨㄛ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armpit
(2) also pr. [ge1 zhi5 wo1]
(3) also written 夾肢窩|夹肢窝[ga1 zhi5 wo1]
(2) also pr. [ge1 zhi5 wo1]
(3) also written 夾肢窩|夹肢窝[ga1 zhi5 wo1]
Bình luận 0
gā zhi wō ㄍㄚ ㄨㄛ [gā zhī wō ㄍㄚ ㄓ ㄨㄛ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armpit
(2) also pr. [ge1 zhi5 wo1]
(3) also written 夾肢窩|夹肢窝[ga1 zhi5 wo1]
(2) also pr. [ge1 zhi5 wo1]
(3) also written 夾肢窩|夹肢窝[ga1 zhi5 wo1]
Bình luận 0